Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Giải chi tiết Tiếng Anh 12 - Review 4 - Skills (trang 142, 143)
Nội dung

Giải chi tiết Tiếng Anh 12 - Review 4 - Skills (trang 142, 143)

Post Thumbnail

Tiếng Anh 12 Review 4 - Skills là phần tổng hợp quan trọng giúp các bạn học sinh củng cố và ôn luyện các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết đã học trong các Unit trước. Bài viết này sẽ cung cấp đáp án chi tiết và giải thích cụ thể cho từng câu hỏi, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin hoàn thành bài tập. Cùng tham khảo nhé!

Listening

1. Listen to a talk about lifelong learning. Which of the following is NOT mentioned as a reason for lifelong learning?

(Nghe bài nói về học tập suốt đời. Điều nào sau đây KHÔNG được đề cập như là lý do cho việc học tập suốt đời?)

Để hiểu rõ nội dung bài nghe, chúng ta hãy cùng xem transcript và bản dịch:

Transcript

Dịch

Good afternoon, everyone. Last time, we talked about people who continued learning and updating their knowledge and skills throughout their lives. This continuous pursuit of knowledge is called lifelong learning. So, let's discuss now why we need it.

Chào buổi chiều mọi người. Lần trước, chúng ta đã nói về những người tiếp tục học hỏi và cập nhật kiến thức, kỹ năng trong suốt cuộc đời. Việc theo đuổi kiến thức liên tục này được gọi là học tập suốt đời. Vậy bây giờ chúng ta hãy thảo luận tại sao chúng ta cần điều này.

First, as you're aware we're living in the age of advanced technology and AI. Technology is developing rapidly and as a result, millions of jobs could be lost as companies cut down on the number of employees. Some jobs may even become obsolete as processes, systems and whole factories become fully automated. However, technology has also increased the demand for some other high-skilled jobs.

Đầu tiên, như các bạn biết, chúng ta đang sống trong thời đại công nghệ tiên tiến và AI. Công nghệ phát triển nhanh chóng và kết quả là hàng triệu việc làm có thể bị mất khi các công ty cắt giảm số lượng nhân viên. Một số công việc thậm chí có thể trở nên lỗi thời khi các quy trình, hệ thống và toàn bộ nhà máy trở nên tự động hóa hoàn toàn. Tuy nhiên, công nghệ cũng đã làm tăng nhu cầu về một số công việc có kỹ năng cao khác.

That is why gaining new skill sets through lifelong learning enables people to shift from working in the jobs of yesterday to the jobs of tomorrow.

Đó là lý do tại sao việc có được các kỹ năng mới thông qua học tập suốt đời cho phép mọi người chuyển từ công việc của ngày hôm qua sang công việc của ngày mai.

In addition, the job market is becoming more and more competitive. You'll be left behind and find it hard to get a job if you don't keep your knowledge and skills current. The first question hiring managers may ask you is "What did you learn last week?" They may also wonder if you have the ability to learn new things quickly and are aware of the new trends in your industry.

Ngoài ra, thị trường việc làm ngày càng trở nên cạnh tranh hơn. Bạn sẽ bị tụt lại phía sau và khó tìm được việc làm nếu không cập nhật kiến thức và kỹ năng. Câu hỏi đầu tiên mà các nhà tuyển dụng có thể hỏi bạn là "Tuần trước bạn đã học được gì?" Họ cũng có thể tự hỏi liệu bạn có khả năng học những điều mới một cách nhanh chóng và có nhận thức về các xu hướng mới trong ngành của bạn không.

If you're committed to lifelong learning, you'll be the most valuable employee.

Nếu bạn cam kết với việc học tập suốt đời, bạn sẽ là nhân viên có giá trị nhất.

So, if you've just left school or graduated from university, remember that the knowledge and skills you've gained so far are not enough for you to succeed at work. You need to become a lifelong learner.

Vì vậy, nếu bạn vừa rời trường học hoặc tốt nghiệp đại học, hãy nhớ rằng kiến thức và kỹ năng bạn đã có cho đến nay chưa đủ để bạn thành công trong công việc. Bạn cần trở thành một người học tập suốt đời.

Đáp án: B. Employees' expectations of success (Kỳ vọng thành công của nhân viên)

Giải thích: Trong bài nghe, người nói đã đề cập đến hai lý do chính cho việc học tập suốt đời:

  • A được đề cập: The impact of technology on jobs (Tác động của công nghệ đối với việc làm) - Technology is developing rapidly... millions of jobs could be lost (Công nghệ phát triển nhanh chóng... hàng triệu việc làm có thể bị mất)
  • C được đề cập: More competitive job market (Thị trường việc làm cạnh tranh hơn) - the job market is becoming more and more competitive (thị trường việc làm ngày càng trở nên cạnh tranh hơn)
  • B KHÔNG được đề cập trong bài: kỳ vọng thành công của nhân viên không được nhắc tới như một lý do cho việc học tập suốt đời.

2. Listen again and complete the following notes with no more than THREE words for each gap

(Nghe lại và hoàn thành các ghi chú sau với không quá BA từ cho mỗi chỗ trống.)

Đáp án:

Lifelong learning: continuous (1) pursuit of knowledge (học tập suốt đời: việc theo đuổi kiến thức liên tục)

1. We are living in the age of advanced technology and (2) AI / artificial intelligence (Chúng ta đang sống trong thời đại công nghệ tiên tiến và AI/trí tuệ nhân tạo)

  • People lose jobs as companies cut down on staff. (Mọi người mất việc khi các công ty cắt giảm nhân sự)
  • Some jobs become (3) obsolete or automated. (Một số công việc trở nên lỗi thời hoặc tự động hóa)
  • There is an increasing demand for other (4) high-skilled jobs. (Có nhu cầu tăng cao đối với các công việc có kỹ năng cao khác)

2. The job market is more competitive. (Thị trường việc làm cạnh tranh hơn)

    • You need to keep knowledge and skills current. (Bạn cần cập nhật kiến thức và kỹ năng)
    • You need to be able to show that you can learn (5) new things quickly. (Bạn cần có thể chứng minh rằng bạn có thể học những điều mới một cách nhanh chóng)
    • You'll be valued as an employee if you are committed to (6) lifelong learning. (Bạn sẽ được đánh giá cao như một nhân viên nếu bạn cam kết với việc học tập suốt đời)

      Giải thích đáp án chi tiết:

      • (1) pursuit of knowledge: Trong bài nói đề cập: This continuous pursuit of knowledge is called lifelong learning (Việc theo đuổi kiến thức liên tục này được gọi là học tập suốt đời) => do đó đáp án là pursuit of knowledge.
      • (2) AI / artificial intelligence: Bài nói nhắc đến: we're living in the age of advanced technology and AI (chúng ta đang sống trong thời đại công nghệ tiên tiến và AI).
      • (3) obsolete: Trong bài có câu: Some jobs may even become obsolete as processes... become fully automated (Một số công việc thậm chí có thể trở nên lỗi thời khi các quy trình... trở nên tự động hóa hoàn toàn).
      • (4) high-skilled jobs: Bài nói đề cập: technology has also increased the demand for some other high-skilled jobs (công nghệ cũng đã làm tăng nhu cầu về một số công việc có kỹ năng cao khác).
      • (5) new things quickly: Từ câu: if you have the ability to learn new things quickly (liệu bạn có khả năng học những điều mới một cách nhanh chóng).
      • (6) lifelong learning: Từ câu cuối: If you're committed to lifelong learning, you'll be the most valuable employee (Nếu bạn cam kết với việc học tập suốt đời, bạn sẽ là nhân viên có giá trị nhất).

      Speaking

      1. Work in pairs. Below are some ways to keep learning throughout life. Discuss and rank them in order of importance

      (Làm việc theo cặp. Dưới đây là một số cách để tiếp tục học tập suốt đời. Thảo luận và xếp hạng chúng theo thứ tự quan trọng.)

      Đáp án:

      Ways (Các cách)

      Order of importance (Thứ tự quan trọng)

      a. Attending training courses and professional seminars (Tham dự các khóa đào tạo và hội thảo chuyên môn)

      1

      b. Researching topics of interest and gathering information (Nghiên cứu các chủ đề quan tâm và thu thập thông tin)

      2

      c. Putting knowledge and new skills into practice (Áp dụng kiến thức và kỹ năng mới vào thực tế)

      4

      d. Taking up new hobbies or sports (Bắt đầu sở thích hoặc môn thể thao mới)

      3

      e. Reading books and newspapers every day (Đọc sách và báo hàng ngày)

      5

      Giải thích:

      • Attending training courses and professional seminars được xếp hạng đầu tiên vì đây là cách học có hệ thống, chuyên sâu nhất. Các khóa đào tạo và hội thảo chuyên môn cung cấp kiến thức cập nhật, được thiết kế bởi các chuyên gia, đồng thời tạo cơ hội networking với những người cùng ngành.
      • Researching topics of interest xếp thứ hai do tính chủ động cao và khả năng tùy chỉnh theo nhu cầu cá nhân. Việc tự nghiên cứu giúp phát triển kỹ năng tư duy phản biện và khả năng tìm kiếm thông tin.
      • Taking up new hobbies or sports đứng thứ ba vì không chỉ mang lại kiến thức mà còn phát triển kỹ năng mềm, sức khỏe tinh thần và thể chất.
      • Putting knowledge into practice tuy quan trọng nhưng xếp thứ tư vì đây là bước tiếp theo sau khi đã có kiến thức.
      • Reading books and newspapers xếp cuối vì đây là cách học thụ động nhất, mặc dù vẫn có giá trị trong việc mở rộng hiểu biết tổng quát.

      2. Work in groups. Think about other ways to keep learning throughout life and add them to the table in 1. Share your group's ideas with the class

      (Làm việc theo nhóm. Nghĩ về những cách khác để tiếp tục học tập suốt đời và thêm chúng vào bảng ở bài 1. Chia sẻ ý tưởng của nhóm với cả lớp.)

      Dưới đây là một số cách khác để học tập suốt đời:

      Ảnh minh họa
      Giải Tiếng Anh 12 Review 4 - Skills phần Speaking
      • Tham gia các khóa học online miễn phí - Online learning has become increasingly popular, especially after the pandemic. Platforms like Coursera, Khan Academy, and YouTube offer countless free courses on various subjects. (Học trực tuyến ngày càng trở nên phổ biến, đặc biệt là sau đại dịch. Các nền tảng như Coursera, Khan Academy và YouTube cung cấp vô số khóa học miễn phí về nhiều chủ đề khác nhau.)
      • Tìm mentor và học từ những người có kinh nghiệm - Having a mentor can accelerate your learning process significantly. They can provide personalized guidance and share real-world experiences that textbooks cannot offer. (Có một người cố vấn có thể đẩy nhanh quá trình học tập của bạn một cách đáng kể. Họ có thể cung cấp hướng dẫn cá nhân hóa và chia sẻ những kinh nghiệm thực tế mà sách giáo khoa không thể cung cấp.)
      • Tham gia các cộng đồng học tập và thảo luận - Joining study groups or online communities allows you to learn from peers and engage in meaningful discussions about topics you're passionate about. (Tham gia các nhóm học tập hoặc cộng đồng trực tuyến cho phép bạn học hỏi từ bạn bè và tham gia vào những cuộc thảo luận có ý nghĩa về những chủ đề bạn đam mê.)
      • Thực hiện các dự án cá nhân và sáng tạo - Working on personal projects helps you apply theoretical knowledge to practical situations while developing problem-solving skills and creativity. (Thực hiện các dự án cá nhân giúp bạn áp dụng kiến thức lý thuyết vào các tình huống thực tế đồng thời phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề và sáng tạo.)
      • Tham dự các sự kiện, triển lãm và hội chợ - Attending exhibitions, conferences, and trade shows exposes you to the latest trends and innovations in different fields while providing networking opportunities. (Tham dự các triển lãm, hội nghị và hội chợ thương mại giúp bạn tiếp xúc với những xu hướng và đổi mới mới nhất trong các lĩnh vực khác nhau đồng thời tạo cơ hội networking.)
      • Học ngoại ngữ và khám phá văn hóa mới - Learning new languages not only improves communication skills but also opens doors to understanding different cultures and accessing knowledge from diverse sources. (Học ngoại ngữ không chỉ cải thiện kỹ năng giao tiếp mà còn mở ra cánh cửa để hiểu các nền văn hóa khác nhau và tiếp cận kiến thức từ nhiều nguồn đa dạng.)

      Reading

      1. Read the article below. Match each section (A-D) with heading (1-5). There is ONE extra heading

      (Đọc bài viết dưới đây. Nối mỗi phần (A-D) với tiêu đề (1-5). Có MỘT tiêu đề thừa.)

      Để hiểu rõ nội dung bài đọc, chúng ta hãy cùng xem bản dịch của từng đoạn:

      Tiếng Anh

      Dịch nghĩa

      CAREER PLANNING

      Choosing a career after leaving senior secondary school is particularly important to students. Below are some practical tips for successful career planning.

      LẬP KẾ HOẠCH NGHỀ NGHIỆP

      Việc lựa chọn nghề nghiệp sau khi tốt nghiệp trung học phổ thông đặc biệt quan trọng đối với học sinh. Dưới đây là một số mẹo thiết thực cho việc lập kế hoạch nghề nghiệp thành công.

      A. Making a list of job options is the first step in choosing a career path. People may pursue a particular career for various reasons such as better pay, job satisfaction, promotion prospects and so on. While making your list, you should learn more about different career interests you and try to discover new career opportunities that you were not aware of.

      A. Lập danh sách các lựa chọn nghề nghiệp là bước đầu tiên trong việc chọn con đường sự nghiệp. Mọi người có thể theo đuổi một nghề nghiệp cụ thể vì nhiều lý do khác nhau như lương cao hơn, sự hài lòng trong công việc, triển vọng thăng tiến, v.v. Khi lập danh sách, bạn nên tìm hiểu thêm về các ngành nghề khác nhau mà bạn quan tâm và cố gắng khám phá những cơ hội nghề nghiệp mới mà bạn chưa biết đến.

      B. You should also identify your personal interests and activities you enjoy. Do you see yourself as a patient, responsible, and trustworthy person? Do you have a passion for music, acting, or working with children? Try to discover your personality and get to know your strengths. This will help you match career options to your personal type and interests.

      B. Bạn cũng nên xác định sở thích cá nhân và các hoạt động bạn yêu thích. Bạn có thấy mình là một người kiên nhẫn, có trách nhiệm và đáng tin cậy không? Bạn có đam mê âm nhạc, diễn xuất, hay làm việc với trẻ em không? Hãy cố gắng khám phá tính cách của bạn và tìm hiểu điểm mạnh của mình. Điều này sẽ giúp bạn kết hợp các lựa chọn nghề nghiệp với loại hình cá nhân và sở thích của bạn.

      C. There is a lot of support for students trying to make career decisions. Start by discussing your career plan with your parents and teachers. You can also attend job fairs where you will have the opportunity to talk to career advisers and meet employers and recruiters. Make sure you prepare well by researching the participating companies in advance and identifying who you want to talk to.

      C. Có rất nhiều sự hỗ trợ dành cho học sinh đang cố gắng đưa ra quyết định về nghề nghiệp. Hãy bắt đầu bằng việc thảo luận kế hoạch nghề nghiệp của bạn với cha mẹ và giáo viên. Bạn cũng có thể tham dự các hội chợ việc làm nơi bạn sẽ có cơ hội nói chuyện với các cố vấn nghề nghiệp và gặp các nhà tuyển dụng. Hãy đảm bảo bạn chuẩn bị kỹ lưỡng bằng cách nghiên cứu trước các công ty tham gia và xác định người bạn muốn nói chuyện.

      D. Once you have identified suitable career options and done enough research, start working towards achieving your goals. How do you want to get there? Do you need a university degree or an apprenticeship? Are there any online courses or training programmes to help you gain the knowledge and skills you need? Write down everything you need to do and monitor your progress as you work.

      D. Khi bạn đã xác định được các lựa chọn nghề nghiệp phù hợp và nghiên cứu đủ, hãy bắt đầu làm việc để đạt được mục tiêu của mình. Bạn muốn đến đó bằng cách nào? Bạn có cần bằng đại học hay thực tập nghề không? Có khóa học trực tuyến hoặc chương trình đào tạo nào giúp bạn có được kiến thức và kỹ năng cần thiết không? Hãy viết ra mọi thứ bạn cần làm và theo dõi tiến độ của bạn khi làm việc.

      Đáp án và giải thích:

      A - 1. Exploring career options (Khám phá các lựa chọn nghề nghiệp)

      Giải thích: Đoạn A nói về việc Making a list of job options is the first step (Lập danh sách các lựa chọn nghề nghiệp là bước đầu tiên) và discover new career opportunities (khám phá những cơ hội nghề nghiệp mới), phù hợp với tiêu đề về khám phá các lựa chọn nghề nghiệp.

      B - 5. Getting to know yourself (Tìm hiểu bản thân)

      Giải thích: Đoạn B tập trung vào identify your personal interests (xác định sở thích cá nhân), discover your personality and get to know your strengths (khám phá tính cách và tìm hiểu điểm mạnh), rõ ràng là về việc tìm hiểu bản thân.

      C - 2. Reaching out for guidance (Tìm kiếm sự hướng dẫn)

      Giải thích: Đoạn C nói về discussing your career plan with your parents and teachers (thảo luận kế hoạch nghề nghiệp với cha mẹ và giáo viên), talk to career advisers (nói chuyện với cố vấn nghề nghiệp), đều là các hình thức tìm kiếm sự hướng dẫn.

      D - 3. Taking action to turn goals into reality (Hành động để biến mục tiêu thành hiện thực)

      Giải thích: Đoạn D bắt đầu bằng start working towards achieving your goals (bắt đầu làm việc để đạt được mục tiêu), Write down everything you need to do and monitor your progress (Viết ra mọi thứ bạn cần làm và theo dõi tiến độ), rõ ràng là về hành động thực hiện.

      2. Read the article again. Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer

      (Đọc lại bài viết. Đánh dấu A, B, C, hoặc D để chỉ ra câu trả lời đúng.)

      1. How is the article organised? (Bài viết được tổ chức như thế nào?)

      1. Using a 'cause and effect' text structure (Sử dụng cấu trúc văn bản 'nguyên nhân và kết quả')

      2. Identifying problems and providing solutions (Xác định vấn đề và cung cấp giải pháp)

      3. Discussing similarities and differences (Thảo luận về điểm tương đồng và khác biệt)

      4. Sorting information into themes and categories (Phân loại thông tin thành các chủ đề và danh mục)

      Giải thích chi tiết: Bài viết được tổ chức theo các bước tuần tự trong quá trình lập kế hoạch nghề nghiệp: khám phá lựa chọn nghề nghiệp, tìm hiểu bản thân, tìm kiếm hướng dẫn, và thực hiện hành động. Mỗi đoạn đại diện cho một chủ đề/danh mục khác nhau trong quy trình này.

      2. According to Section B, which of the following is one way of identifying a suitable job? (Theo Phần B, điều nào sau đây là một cách xác định công việc phù hợp?)

      1. Finding career choices suitable for your personality and interests (Tìm lựa chọn nghề nghiệp phù hợp với tính cách và sở thích của bạn)

      2. Using music to help you understand your self (Sử dụng âm nhạc để giúp bạn hiểu về bản thân)

      3. Working with children to get to know your passions (Làm việc với trẻ em để tìm hiểu đam mê của bạn)

      4. Thinking of career options and matching them to your strengths (Nghĩ về các lựa chọn nghề nghiệp và kết hợp chúng với điểm mạnh của bạn)

      Giải thích chi tiết: Trong đoạn B có câu: This will help you match career options to your personal type and interests (Điều này sẽ giúp bạn kết hợp các lựa chọn nghề nghiệp với loại hình cá nhân và sở thích của bạn). Do đó, đáp án A đúng vì nó phản ánh chính xác nội dung về việc tìm lựa chọn nghề nghiệp phù hợp với tính cách và sở thích.

      3. According to Section C, how can students get help out of a job fair? (Theo Phần C, học sinh có thể nhận được sự giúp đỡ từ hội chợ việc làm như thế nào?)

      1. By preparing their parents and teachers for help (Bằng cách chuẩn bị để cha mẹ và giáo viên giúp đỡ)

      2. By asking their parents and teachers for help (Bằng cách nhờ cha mẹ và giáo viên giúp đỡ)

      3. By working with career advisers and meeting potential employers (Bằng cách làm việc với cố vấn nghề nghiệp và gặp các nhà tuyển dụng tiềm năng)

      4. By working with career advisers and meeting potential employers (Bằng cách cung cấp danh sách các công ty với cố vấn nghề nghiệp)

      Giải thích chi tiết: Trong đoạn C có câu: You can also attend job fairs where you will have the opportunity to talk to career advisers and meet employers and recruiters (Bạn cũng có thể tham dự các hội chợ việc làm nơi bạn sẽ có cơ hội nói chuyện với các cố vấn nghề nghiệp và gặp các nhà tuyển dụng). Đáp án C phù hợp nhất.

      4. Why do you think the writer asks questions in Section D? (Tại sao bạn nghĩ tác giả đặt câu hỏi trong Phần D?)

      1. To engage readers and encourage them to think about career planning (Để thu hút độc giả và khuyến khích họ suy nghĩ về việc lập kế hoạch nghề nghiệp)

      2. To ask readers to send their answers to him/her (Để yêu cầu độc giả gửi câu trả lời cho họ)

      3. To show that writers can provide all the answers (Để chỉ ra rằng tác giả có thể cung cấp tất cả câu trả lời)

      4. To help the writer organise his/her ideas in the paragraph (Để giúp tác giả tổ chức ý tưởng trong đoạn văn)

      Giải thích chi tiết: Các câu hỏi trong đoạn D như How do you want to get there? Do you need a university degree or an apprenticeship? (Bạn muốn đến đó bằng cách nào? Bạn có cần bằng đại học hay thực tập nghề không?) được sử dụng để khuyến khích độc giả suy nghĩ và tự đặt ra những câu hỏi này cho bản thân trong quá trình lập kế hoạch nghề nghiệp.

      5. The word 'monitor' in Section D is closest in meaning to: (Từ 'monitor' trong Phần D gần nghĩa nhất với:)

      1. introduce quickly (giới thiệu nhanh chóng)

      2. check regularly (kiểm tra thường xuyên)

      3. support daily (hỗ trợ hàng ngày)

      4. achieve slowly (đạt được một cách chậm chạp)

      Giải thích chi tiết: Trong đoạn D có câu: Write down everything you need to do and monitor your progress as you work (Hãy viết ra mọi thứ bạn cần làm và theo dõi tiến độ của bạn khi làm việc). Từ monitor trong ngữ cảnh này có nghĩa là theo dõi, kiểm tra thường xuyên tiến độ công việc, gần nghĩa nhất với check regularly.

      Writing

      Look at the job advert below. Imagine that you want to apply for the job. Write your own CV. Try to match it with the job description

      (Xem quảng cáo tuyển dụng dưới đây. Hãy tưởng tượng rằng bạn muốn ứng tuyển vào vị trí này. Viết CV của riêng bạn. Cố gắng phù hợp với mô tả công việc.)

      Dựa vào quảng cáo tuyển dụng Fashion Assistant, dưới đây là bài mẫu CV phù hợp:

      CURRICULUM VITAE

      PERSONAL INFORMATION

      • Full Name: Nguyen Minh Anh (Nguyễn Minh Anh)
      • Date of Birth: March 15, 2007 (15 tháng 3, 2007)
      • Address: 123 Le Loi Street, District 1, Ho Chi Minh City (123 đường Lê Lợi, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh)
      • Phone: (+84) 901-234-567
      • Email: minhanh2007@email.com

      CAREER OBJECTIVE I am a passionate and creative final-year high school student seeking the Fashion Assistant position at Teen Fashion Culture. I aim to combine my love for fashion design with practical experience in a dynamic retail environment while developing professional skills in the fashion industry. (Tôi là một học sinh lớp 12 đầy đam mê và sáng tạo, đang tìm kiếm vị trí Trợ lý Thời trang tại Teen Fashion Culture. Tôi muốn kết hợp tình yêu thiết kế thời trang với kinh nghiệm thực tế trong môi trường bán lẻ năng động và phát triển kỹ năng chuyên môn trong ngành thời trang.)

      EDUCATION

      • 2022-2025: Nguyen Du High School - Grade 12 (expected graduation: June 2025) (2022-2025: Trường THPT Nguyễn Du - Lớp 12, dự kiến tốt nghiệp tháng 6/2025)
      • Relevant subjects: Art, English, Literature (Các môn liên quan: Mỹ thuật, Tiếng Anh, Văn học)
      • GPA: 8.5/10

      SKILLS

      • Creative design skills with basic knowledge of fashion sketching (Kỹ năng thiết kế sáng tạo với kiến thức cơ bản về vẽ phác thảo thời trang)
      • Proficient in Adobe Photoshop and Canva for design work (Thành thạo Adobe Photoshop và Canva cho công việc thiết kế)
      • Strong research abilities for current fashion trends (Khả năng nghiên cứu mạnh về xu hướng thời trang hiện tại)
      • Excellent communication and teamwork skills (Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm xuất sắc)
      • Fluent in Vietnamese and English (Thành thạo tiếng Việt và tiếng Anh)

      EXPERIENCE

      • 2024: Fashion Design Workshop Participant - Saigon Institute of Design (Summer Program) (2024: Tham gia Workshop Thiết kế Thời trang - Viện Thiết kế Sài Gòn, chương trình hè)
      • 2023-2024: Class Art Representative - organized fashion shows for school events (2023-2024: Đại diện nghệ thuật lớp học - tổ chức show thời trang cho các sự kiện trường)
      • 2023: Volunteer at Ho Chi Minh City Fashion Week - assisted with event coordination (2023: Tình nguyện viên tại Tuần lễ thời trang TP.HCM - hỗ trợ điều phối sự kiện)

      INTERESTS & ACHIEVEMENTS

      • Winner of school's "Creative Fashion Design" contest 2024 (Người thắng cuộc cuộc thi "Thiết kế Thời trang Sáng tạo" của trường năm 2024)
      • Active member of school's Art Club and Fashion Interest Group (Thành viên tích cực của Câu lạc bộ Nghệ thuật và Nhóm Quan tâm Thời trang của trường)
      • Passionate about sustainable fashion and upcycling trends (Đam mê thời trang bền vững và xu hướng tái chế)

      REFERENCES Available upon request (Cung cấp khi được yêu cầu)

      Như vậy, phần Tiếng Anh 12 Review 4 - Skills đã giúp các bạn ôn tập và củng cố những kiến thức quan trọng về học tập suốt đời và lập kế hoạch nghề nghiệp thông qua bốn kỹ năng cơ bản. Hãy tiếp tục luyện tập thường xuyên với các dạng bài tương tự để nâng cao khả năng tiếng Anh và chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi sắp tới. Chúc các bạn học tập hiệu quả và đạt kết quả cao!

      TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
      Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
      • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
      • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
      • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
      • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
      • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
      Đánh giá

      ★ 1.3333333333333 / 5

      (3 đánh giá)

      ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ